Phớt cơ khí máy bơm KSB, Allweiler
Phớt cơ khí máy bơm KSB, Allweiler, đây là dòng máy bơm nổi tiếng của Đức. Được sữ dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Với rất nhiều ứng dụng và lưu chất đa dạng được sữ dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Thông số Phớt cơ khí máy bơm
Lưu chất | Nhiệt độ |
Nước, nước biển và nước nóng | -20 oC – 140 oC |
Dầu lạnh | -20 oC – 140 oC |
Với mỗi loại lưu chất khác nhau thì vật liệu guồng, cánh, trục & phớt được tùy biến theo yêu cầu của đơn vị sữ dụng. Cũng như đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật khắc khe được đưa ra.
Phớt cơ khí máy bơm – Seal code Etanorm ETN
Single mechanical Seal
01 | Q1Q1VGG | 1-ZN1181 | 15 | Q1Q1K9GG/G | M7G49 |
06 | U3BEGG | RMG13G606 | 16 | BVPGG | MG1S20 |
07 | Q1Q1EGG | 1A-ZN1181 | 17 | Q1BVGG | M7N-5A |
08 | AQ1VGG | M32N69 | 22 | AQ1EGG | M32N69 |
09 | U3U3VGG | MG13G60 | 66 | Q7Q7EGG | MG13G6 |
10 | Q1Q1X4GG | 1-ZN1181 | 67 | Q6Q6X4GG | MG13G60 |
11 | BQ1EGG-WA | 1-ZN1181 | 13 | BQ1VGG | 1-ZN1181 |
12 | Q12Q1M1GG | M37GN83 | 14 | Q1Q1KY7G | KMB13S2G9 |
Bảng tra Mechanical Seal – Phớt cơ khí cho máy bơm Allweiler NT
NT 20-160/01 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 1 |
NT 25-160/01 | |
NT 25-200/01 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 2
|
NT 2/25-200/01 | |
NT 32-160/01 | |
NT 32-200/01 | |
NT 2/32-200/01 | |
NT 40-160/01 | |
NT 40-200/01 | |
NT 40-250/01 | |
NT 2/40-200/01 | |
NT 50-160/01 | |
NT 50-200/01 | |
NT 50-250/01 | |
NT 2/50-250/01 | |
NT 65-160/01 | |
NT 65-200/02 | |
NT 80-160/01 | |
NT 100-160/01 | |
NT 65-200/01 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 3
|
NT 65-250/01 | |
NT 65-315/01 | |
NT 65-400/01 | |
NT 80-200/01 | |
NT 100-200/01 | |
NT 100-250/01 | |
NT 100-315/01 | |
NT 125-200/01 | |
NT 125-250/01 | |
NT 150-200/01 | |
NT 80-400/02 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 4
|
NT 80-400/02 | |
NT 100-400/02 | |
NT 125-315/01 | |
NT 125-400/02 | |
NT 150-250/02 | |
NT 150-315/01 | |
NT 150-400/02 | |
NT 200-250/02 | |
NT 200-315/01 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 5 |
NT 200-400/02 | |
NT 250-315/01 | |
NT 300-315/03 | |
NT 300-400/03 | |
NT 300-315/03 |
Mã phớt cơ khí: 433.01 Mechanical Seal Size: 6 – Bearing housing size 700 mm |
NT 300-400/03 |
Với Model tiêu chuẩn thì vật liệu bơm sẽ là:
Trục bơm | SS304 / SS316/ SS420J |
Vỏ bơm | Gang GG 25 hoặc GG 40 |
Cánh bơm | Gang GG 40 |
Phớt bơm – Mechanical Seal | M32N, MG1, MG13 |
Vật liệu tùy biến theo lưu chất
Nước sạch | Trục Inox, cánh & vỏ bơm bằng Gang.. Phớt bơm NT Carbon-Sic-EDPM-SS316 |
Dầu lạnh | Trục inox, vỏ gang, cánh Đồng CuSn10. Phớt bơm NT Carbon-Sic-Viton-SS316 |
Hóa chất nhẹ | Trục, cánh bơm & vỏ bơm bằng inox. Phớt bơm NT Sic-Sic-EDPM-SS316 |
Nước biển | Trục inox, cánh bơm & vỏ bơm bằng đồng CuSn10.
Phớt bơm NT Sic-Sic-Viton-SS316 |
Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn có dịch vụ phục hồi & bảo trì các dòng máy bơm Allweiler.