Denomination – Tên vật tư |
Part No. – Mã key |
Shaft – Trục bơm |
210.01, 210.02 |
Mechanical Seal – Phớt cơ khí |
433.01 |
Gland Packing – Tết chèn |
461.01 |
Impeller – Cánh bơm |
230.01, 230.02 |
Gasket – ron giữa các bích |
400.01, 400.02, 400.03 |
Bearing cover – Guồng chứa bạc đạn & phớt |
360.02 |
Casing cover |
161.01, 161.02 |
Joint ring – Long đền canh bạc đạn |
411.02, 411.06, 411.07, 411.09 |
Grooved Ball Bearing – Bạc đạn |
321.01, 321.02 |